Có 2 kết quả:
綿密 mián mì ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧˋ • 绵密 mián mì ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed
(2) meticulous
(3) fine and careful
(2) meticulous
(3) fine and careful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed
(2) meticulous
(3) fine and careful
(2) meticulous
(3) fine and careful
Bình luận 0