Có 2 kết quả:

綿密 mián mì ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧˋ绵密 mián mì ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) detailed
(2) meticulous
(3) fine and careful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) detailed
(2) meticulous
(3) fine and careful

Bình luận 0